Bengaluru vs Kerala Blasters FC
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 7, 07/12 Vòng 11
Bengaluru
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Kerala Blasters FC
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.83
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.95
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Bengaluru Bengaluru
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Sunil Chhetri 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Williams
match goal
8'
Ryan Williams 2 - 0
Kiến tạo: Edgar Antonio Mendez Ortega
match goal
38'
Harsh Patre match yellow.png
52'
56'
match goal 2 - 1 Jesus Jimenez
Kiến tạo: Noah Sadaoui
57'
match yellow.png Danish Farooq Bhat
67'
match goal 2 - 2 Freddy Lallawmawma
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
Sunil Chhetri 3 - 2
Kiến tạo: Jorge Rolando Pereyra Diaz
match goal
73'
Gurpreet Singh Sandhu match yellow.png
90'
Sunil Chhetri 4 - 2
Kiến tạo: Konsham Singh
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bengaluru Bengaluru
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
226
 
Số đường chuyền
 
396
66%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
25
13
 
Thử thách
 
5
28
 
Long pass
 
31
87
 
Pha tấn công
 
104
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
63.33% Kiểm soát bóng 55%
13.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bengaluru (15trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1