Chiangrai United vs Muang Thong United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 15/12 Vòng 7
Chiangrai United
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Muang Thong United 1
Shengshi Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
0.98
1
3.50
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
Atikun Mheetuam match yellow.png
15'
Carlos Iury 1 - 0
Kiến tạo: Thakdanai Jaihan
match goal
16'
Ralph Machado Dias match yellow.png
25'
36'
match yellow.png Kakana Khamyok
39'
match yellow.png Poramet Arjvirai
Thakdanai Jaihan match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Picha Autra
Montree Promsawat 2 - 0 match goal
52'
59'
match change Kasidech Wettayawong
Ra sân: Songwut Kraikruan
59'
match change Purachet Thodsanid
Ra sân: Patrick Strauss
60'
match yellow.png Kasidech Wettayawong
Pattara Soimalai
Ra sân: Thakdanai Jaihan
match change
61'
Pattara Soimalai match yellow.png
67'
69'
match goal 2 - 1 Purachet Thodsanid
72'
match change Sathaporn Daengsee
Ra sân: Picha Autra
Settasit Suvannaseat
Ra sân: Montree Promsawat
match change
72'
Gionata Verzura
Ra sân: Atikun Mheetuam
match change
72'
75'
match yellow.png Abbosjon Otakhonov
Sittichok Kannoo 3 - 1
Kiến tạo: Carlos Iury
match goal
76'
85'
match change Payanat Thodsanid
Ra sân: Kakana Khamyok
85'
match change Korawich Tasa
Ra sân: Emil Roback
90'
match yellow.pngmatch red Abbosjon Otakhonov
Thanawat Pimyotha
Ra sân: Carlos Iury
match change
90'
Win Naing Tun
Ra sân: Sittichok Kannoo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Muang Thong United Muang Thong United
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
0
 
Sút ra ngoài
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
204
 
Số đường chuyền
 
494
64%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
23
12
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
33
45
 
Pha tấn công
 
88
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Piyaphon Phanichakul
27
Apisorn Phumchat
55
Thanawat Pimyotha
40
Chinnawat Prachuabmon
50
Ongsa Singthong
13
Pattara Soimalai
7
Settasit Suvannaseat
19
Kiadtiphon Udom
17
Gionata Verzura
6
Victor Oliveira
77
Win Naing Tun
Chiangrai United Chiangrai United 3-5-2
Muang Thong United Muang Thong United 4-2-3-1
1
Worawong
30
Singhmui
5
Moon
3
Srisai
32
Promsawat
20
Jaihan
29
Mheetuam
8
Dias
88
Stewart
99
Kannoo
11
Iury
1
Phuthawchueak
19
Do
29
Kraikruan
5
Otakhonov
22
Cissokho
20
Strauss
37
Autra
34
Khamyok
10
Arjvirai
11
Roback
9
Forbes

Substitutes

24
Wongsakorn Chaikultewin
13
Sathaporn Daengsee
17
Theerapat Laohabut
30
Peerapong Ruenin
3
Chatchai Saengdao
18
Korawich Tasa
36
Payanat Thodsanid
21
Purachet Thodsanid
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Đội hình dự bị
Chiangrai United Chiangrai United
Piyaphon Phanichakul 4
Apisorn Phumchat 27
Thanawat Pimyotha 55
Chinnawat Prachuabmon 40
Ongsa Singthong 50
Pattara Soimalai 13
Settasit Suvannaseat 7
Kiadtiphon Udom 19
Gionata Verzura 17
Victor Oliveira 6
Win Naing Tun 77
Muang Thong United Muang Thong United
24 Wongsakorn Chaikultewin
13 Sathaporn Daengsee
17 Theerapat Laohabut
30 Peerapong Ruenin
3 Chatchai Saengdao
18 Korawich Tasa
36 Payanat Thodsanid
21 Purachet Thodsanid
40 Kasidech Wettayawong
6 Teeraphol Yoryoei

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13.67 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiangrai United (17trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
2
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1