Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 16/02 Vòng 27
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Farul Constanta
Dinamo Stadion
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.04
O 2.25
0.97
U 2.25
0.72
1
2.00
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
24'
match goal 0 - 1 Bogdan Tiru
Kiến tạo: Eduard Radaslavescu
Georgi Milanov match yellow.png
27'
35'
match yellow.png Ionut Vina
Stipe Perica
Ra sân: Hakim Abdallah
match change
46'
59'
match goal 0 - 2 Narek Grigoryan
Kiến tạo: Ionut Sebastian Cojocaru
60'
match yellow.png Narek Grigoryan
Cristian Costin
Ra sân: Maxime Sivis
match change
62'
Dennis Politic
Ra sân: Georgi Milanov
match change
62'
66'
match change Carlo Casap
Ra sân: Ionut Vina
66'
match change Andrei Virgil Ciobanu
Ra sân: Narek Grigoryan
66'
match change Ionut Larie
Ra sân: Nicolas Popescu
81'
match change Luca Banu
Ra sân: Ionut Sebastian Cojocaru
89'
match change Gabriel Buta
Ra sân: Eduard Radaslavescu
Alexandru Pop
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
13
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
592
 
Số đường chuyền
 
275
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Thử thách
 
13
142
 
Pha tấn công
 
73
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Adrian Caragea
98
Cristian Costin
1
Adnan Golubovic
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
23
Nichita Patriche
18
Stipe Perica
7
Dennis Politic
99
Alexandru Pop
30
Raul Rotund
22
casian soare
16
Alexandru Stoian
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
Farul Constanta Farul Constanta 4-3-3
73
Rosca
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
27
Sivis
10
Cirjan
8
Gnahore
33
Olsen
19
Abdallah
9
Seljmani
17
Milanov
1
Buzbuchi
22
Sirbu
6
Dican
5
Tiru
11
Ganea
20
Radaslavescu
80
Popescu
8
Vina
30
Grigoryan
7
Alibec
9
Cojocaru

Substitutes

25
Ianis Avramescu
18
Luca Banu
98
Luca Basceanu
29
Patrick Budescu
16
Gabriel Buta
23
Carlo Casap
77
Andrei Virgil Ciobanu
99
Iustin Doicaru
68
Razvan Ducan
95
John Dumitra
17
Ionut Larie
3
Reginaldo
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Adrian Caragea 24
Cristian Costin 98
Adnan Golubovic 1
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Iulius Andrei Marginean 90
Nichita Patriche 23
Stipe Perica 18
Dennis Politic 7
Alexandru Pop 99
Raul Rotund 30
casian soare 22
Alexandru Stoian 16
Farul Constanta Farul Constanta
25 Ianis Avramescu
18 Luca Banu
98 Luca Basceanu
29 Patrick Budescu
16 Gabriel Buta
23 Carlo Casap
77 Andrei Virgil Ciobanu
99 Iustin Doicaru
68 Razvan Ducan
95 John Dumitra
17 Ionut Larie
3 Reginaldo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (34trận)
Chủ Khách
Farul Constanta (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
3
0
2
HT-H/FT-H
4
4
1
7
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
3
3