Prachuap Khiri Khan vs Nakhon Ratchasima
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 6, 29/11 Vòng 15
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Nakhon Ratchasima 1
Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.75
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
1.48
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.78
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Chutipol Thongtae 1 - 0
Kiến tạo: Kanarin Thawornsak
match goal
12'
14'
match goal 1 - 1 Deyvison Fernandes
Kiến tạo: Greg Houla
28'
match yellow.png Weerawat Jiraphaksiri
33'
match yellow.png Siam Yapp
45'
match yellow.png Nattapong Sayriya
49'
match yellow.png Dennis Murillo Skrzypiec
58'
match var Jong-cheon Lee Penalty awarded
61'
match pen 1 - 2 Dennis Murillo Skrzypiec
Pathomchai Sueasakul
Ra sân: Prasit Jantum
match change
66'
Iklas Sanron
Ra sân: Chutipol Thongtae
match change
66'
70'
match change Nattanan Biesamrit
Ra sân: Nattawut Jaroenbut
Woo Geun Jeong
Ra sân: Rattanai Songsangchan
match change
76'
78'
match change Watcharin Nuengprakaew
Ra sân: Anthonio Sanjairag
78'
match change Somkaet Kunmee
Ra sân: Siam Yapp
Saharat Pongsuwan 2 - 2
Kiến tạo: Chenrop Samphaodi
match goal
83'
Jittiphat Wasungnoen
Ra sân: Chenrop Samphaodi
match change
86'
Phanthamit Praphanth match yellow.png
87'
89'
match yellow.pngmatch red Dennis Murillo Skrzypiec
90'
match yellow.png Thanison Paibulkijcharoen
90'
match change Supawit Romphopak
Ra sân: Deyvison Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
432
 
Số đường chuyền
 
226
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
12
35
 
Long pass
 
16
108
 
Pha tấn công
 
60
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Samuel Cunningham
74
Phon-Ek Jensen
99
Woo Geun Jeong
77
Keeron Ornchaiphum
19
Iklas Sanron
31
Pathomchai Sueasakul
36
Thanaset Sujarit
4
Chatmongkol Thongkiri
30
Jittiphat Wasungnoen
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan 4-2-3-1
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 4-4-2
1
Songsangchan
88
Phasukihan
11
Pongsuwan
25
Tantatemee
14
Akkratum
70
Jantum
23
Thawornsak
9
Thongtae
8
Kanyaroj
41
Praphanth
17
Samphaodi
36
Noorach
16
Sanjairag
6
Lee
37
Sayriya
92
Paibulkijcharoen
7
Houla
8
Jiraphaksiri
21
Jaroenboot
11
Yapp
10
Fernandes
23
Skrzypiec

Substitutes

48
Rattasat Bangsungnoen
30
Nattanan Biesamrit
17
Phiraphat Khamphaeng
4
Somkaet Kunmee
22
Anurak Mungdee
25
Narongsak Nuanngwongsa
5
Watcharin Nuengprakaew
24
Prasittichai Perm
47
Narongsak Phetnok
31
Pinnawat Phonsawang
33
Thanin Plodkeaw
19
Supawit Romphopak
Đội hình dự bị
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Samuel Cunningham 89
Phon-Ek Jensen 74
Woo Geun Jeong 99
Keeron Ornchaiphum 77
Iklas Sanron 19
Pathomchai Sueasakul 31
Thanaset Sujarit 36
Chatmongkol Thongkiri 4
Jittiphat Wasungnoen 30
Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
48 Rattasat Bangsungnoen
30 Nattanan Biesamrit
17 Phiraphat Khamphaeng
4 Somkaet Kunmee
22 Anurak Mungdee
25 Narongsak Nuanngwongsa
5 Watcharin Nuengprakaew
24 Prasittichai Perm
47 Narongsak Phetnok
31 Pinnawat Phonsawang
33 Thanin Plodkeaw
19 Supawit Romphopak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 40.67%
7.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (17trận)
Chủ Khách
Nakhon Ratchasima (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1