Real Sociedad Nữ vs Barcelona Nữ
Kqbd VĐQG Tây Ban Nha nữ - Chủ nhật, 05/01 Vòng 16
Real Sociedad Nữ
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
Đặt cược
Barcelona Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.95
-3.25
0.81
O 4
0.95
U 4
0.81
1
34.00
X
15.00
2
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.96
-1.5
0.88
O 0.5
0.11
U 0.5
5.00

Diễn biến chính

Real Sociedad Nữ Real Sociedad Nữ
Phút
Barcelona Nữ Barcelona Nữ
6'
match goal 0 - 1 Ewa Pajor
Kiến tạo: Salma Paralluelo
30'
match goal 0 - 2 Salma Paralluelo
Kiến tạo: Ona Batlle
44'
match goal 0 - 3 Ewa Pajor
Kiến tạo: Aitana Bonmati
59'
match goal 0 - 4 Ewa Pajor
Kiến tạo: Patri Guijarro Gutierrez
65'
match goal 0 - 5 Salma Paralluelo
Kiến tạo: Alexia Putellas
Klara Cahynova match yellow.png
69'
81'
match goal 0 - 6 Aitana Bonmati
Kiến tạo: Ewa Pajor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Sociedad Nữ Real Sociedad Nữ
Barcelona Nữ Barcelona Nữ
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
33
1
 
Sút trúng cầu môn
 
17
3
 
Sút ra ngoài
 
16
0
 
Cản sút
 
5
21%
 
Kiểm soát bóng
 
79%
18%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
82%
190
 
Số đường chuyền
 
675
62%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
4
11
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
15
 
Long pass
 
28
33
 
Pha tấn công
 
119
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 5
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 9.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 16.33
44.67% Kiểm soát bóng 75.67%
5.67 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Sociedad Nữ (14trận)
Chủ Khách
Barcelona Nữ (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
1
0
6