UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 3, 11/03 Vòng 30
UTA Arad
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Dinamo Bucuresti
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
3.25
X
3.00
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

UTA Arad UTA Arad
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
10'
match change Cristian Costin
Ra sân: Maxime Sivis
37'
match yellow.png Kennedy Boateng
41'
match yellow.png Catalin Cirjan
45'
match goal 0 - 1 Catalin Cirjan
Marinos Tzionis
Ra sân: Joher Khadim Rassoul
match change
46'
Denis Hrezdac
Ra sân: Marian Danciu
match change
46'
Paul Jose Mpoku
Ra sân: Shayon Harrison
match change
62'
62'
match change Dennis Politic
Ra sân: Catalin Cirjan
Ibrahima Conte match yellow.png
74'
82'
match change Hakim Abdallah
Ra sân: Stipe Perica
82'
match change Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Patrick Olsen
Adrian Dragos
Ra sân: Valentin Ionut Costache
match change
84'
87'
match goal 0 - 2 Astrit Seljmani
Kiến tạo: Iulius Andrei Marginean
Alexi Hodosan
Ra sân: Cristian Petrisor Mihai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
301
 
Số đường chuyền
 
587
8
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
7
92
 
Pha tấn công
 
84
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Alexandru Constantin Benga
26
Adrian Dragos
94
Damien Dussaut
33
Andrei Gorcea
41
Alexi Hodosan
97
Denis Hrezdac
40
Paul Jose Mpoku
31
Cornel Emilian Rapa
10
Marinos Tzionis
30
Benjamin Van Durmen
UTA Arad UTA Arad 4-4-1-1
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
1
Iliev
29
Trif
15
Conte
6
Poulolo
25
Dozi
24
Omondi
21
Mihai
5
Rassoul
37
Danciu
19
Costache
11
Harrison
73
Rosca
27
Sivis
4
Boateng
23
Patriche
3
Oprut
33
Olsen
8
Gnahore
10
Cirjan
17
Milanov
18
Perica
9
Seljmani

Substitutes

19
Hakim Abdallah
98
Cristian Costin
32
Antonio Cristea
1
Adnan Golubovic
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
5
Razvan Pascalau
7
Dennis Politic
99
Alexandru Pop
22
casian soare
16
Alexandru Stoian
Đội hình dự bị
UTA Arad UTA Arad
Alexandru Constantin Benga 4
Adrian Dragos 26
Damien Dussaut 94
Andrei Gorcea 33
Alexi Hodosan 41
Denis Hrezdac 97
Paul Jose Mpoku 40
Cornel Emilian Rapa 31
Marinos Tzionis 10
Benjamin Van Durmen 30
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
19 Hakim Abdallah
98 Cristian Costin
32 Antonio Cristea
1 Adnan Golubovic
80 Antonio Manuel Luna Rodriguez
90 Iulius Andrei Marginean
5 Razvan Pascalau
7 Dennis Politic
99 Alexandru Pop
22 casian soare
16 Alexandru Stoian

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 61%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (33trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
0
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
3
3
2
4